Characters remaining: 500/500
Translation

go down

Academic
Friendly

Từ "go down" một cụm động từ trong tiếng Anh, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích dụ cho từng nghĩa của từ này:

1. Nghĩa cơ bản của "go down"
  • Đi xuống: Dùng để chỉ việc di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn.
    • dụ: "The cat went down the tree." (Con mèo đã đi xuống cây.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Giảm xuống: Có thể dùng để chỉ việc giảm giá cả hoặc giảm mức độ.

    • dụ: "The prices of fruits went down last week." (Giá trái cây đã giảm xuống vào tuần trước.)
  • Xảy ra một điều đó: Dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.

    • dụ: "What went down at the meeting yesterday?" (Chuyện đã xảy ra trong cuộc họp hôm qua?)
  • Được nhớ đến: Khi nói về một sự kiện lịch sử hoặc một điều đáng chú ý.

    • dụ: "This event will go down in history." (Sự kiện này sẽ được ghi nhớ trong lịch sử.)
3. Các biến thể cụm từ liên quan
  • Go down with: Bị bệnh, mắc phải một căn bệnh.

    • dụ: "She went down with the flu." ( ấy bị cảm cúm.)
  • Go down in flames: Thất bại thảm hại hoặc kết thúc một cách không tốt.

    • dụ: "His project went down in flames." (Dự án của anh ấy đã thất bại thảm hại.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Descend: Cũng có nghĩa đi xuống, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Drop: Cũng có thể chỉ sự giảm xuống, nhưng thường chỉ một sự giảm đột ngột hoặc nhỏ hơn.
5. Idioms cụm từ khác
  • As time goes down: Khi thời gian trôi qua.
  • Let it go down: Để cho một điều đó xảy ra không can thiệp.
6. Lưu ý

Khi sử dụng "go down", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. "Go down" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu.

Comments and discussion on the word "go down"